Có 2 kết quả:
遁入空門 dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ • 遁入空门 dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ
dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take refuge in religious life
dùn rù kōng mén ㄉㄨㄣˋ ㄖㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take refuge in religious life